Có 2 kết quả:
二阶 èr jiē ㄦˋ ㄐㄧㄝ • 二階 èr jiē ㄦˋ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second order
(2) quadratic (math.)
(2) quadratic (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second order
(2) quadratic (math.)
(2) quadratic (math.)
Bình luận 0