Có 2 kết quả:

二阶 èr jiē ㄦˋ ㄐㄧㄝ二階 èr jiē ㄦˋ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) second order
(2) quadratic (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) second order
(2) quadratic (math.)

Bình luận 0